Anonymous participant – 2025-07-30 04:07:30
# Hệ lụy của việc xét chức danh GS, PGS chỉ dựa vào công bố trong nước
**I. Việc xét chức danh Giáo sư (GS) và Phó Giáo sư (PGS) ở Việt Nam hiện nay, thông qua việc rà soát hồ sơ của các Ứng viên năm 2024, và hồ sơ của các Thành viên Hội đồng ngành năm 2024 và 2025 đang thấy chủ yếu dựa trên các công bố trong nước, việc này dù mang lại một số lợi ích, lại tiềm ẩn nhiều hệ lụy nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng học thuật và uy tín quốc tế của của các nhà Khoa học khi được bổ nhiệm chức danh này, cụ thể:**
1. Thứ nhất, các công bố trong nước thường thiếu quy trình thẩm định nghiêm ngặt (peer-review) theo tiêu chuẩn quốc. Phần lớp tạp chí trong nước,không được xếp hạng trong các cơ sở dữ liệu uy tín như Scopus hay Web of Science. Điều này dẫn đến nguy cơ các công trình thiếu tính đột phá hoặc chất lượng thấp vẫn được công nhận, làm giảm giá trị học thuật của chức danh GS, PGS khi so sánh với các nước phát triển.
2. Thứ hai, việc tập trung vào công bố trong nước hạn chế tính quốc tế hóa của nghiên cứu. Các nhà khoa học Việt Nam ít có động lực đăng bài trên tạp chí quốc tế, nơi yêu cầu cao về chất lượng và tính mới. Hệ quả là các GS, PGS Việt Nam có thể thiếu tầm ảnh hưởng toàn cầu, khó tham gia vào các mạng lưới học thuật quốc tế hoặc cạnh tranh trong các dự án nghiên cứu lớn.
3. Thứ ba, hệ thống xét duyệt dựa vào công bố trong nước dễ dẫn đến hiện tượng “lạm phát” công trình. Các ứng viên có thể tăng số lượng bài báo hoặc sách bằng cách xuất bản trên các tạp chí kém uy tín hoặc trùng lặp nội dung (như giáo trình, sách tham khảo tương tự nhau). Điều này làm suy giảm tính minh bạch và công bằng trong xét duyệt, đồng thời tạo ra áp lực “chạy đua số lượng” thay vì tập trung vào chất lượng.
4. Cuối cùng, việc thiếu công bố quốc tế trong hồ sơ xét duyệt khiến chức danh GS, PGS Việt Nam ít được công nhận ở nước ngoài. Điều này ảnh hưởng đến uy tín của hệ thống giáo dục đại học Việt Nam, đặc biệt khi đất nước đang hội nhập quốc tế sâu rộng.
**II. Để hiểu hơn về vấn đề, chúng tôi thử phân tích hồ sơ học thuật “Công khai” của một GS được coi là uy tín vì đang là Thư ký của một hội đồng chức danh ngành như trong link:**
[http://hdgsnn.gov.vn/files/anhbaiviet/files/2024/LLKH_%20Le%20Huy%20Bac.pdf](http://hdgsnn.gov.vn/files/anhbaiviet/files/2024/LLKH_%20Le%20Huy%20Bac.pdf)
Dựa trên hồ sơ này, có thể tóm tắt profile học thuật của vị GS này như sau:
– S**ách**: 49 cuốn sách (viết và dịch), bao gồm chuyên luận, giáo trình, sách tham khảo, từ điển, và sách dịch, chủ yếu được xuất bản tại Việt Nam bởi các nhà xuất bản như Nhà xuất bản Giáo dục, Hội Nhà văn, Đại học Sư phạm, v.v.
– **Bài báo**: 73 bài báo, trong đó 66 bài đăng trên các tạp chí trong nước (như *Tạp chí Nghiên cứu văn học*, *Tạp chí Khoa học ĐHSP Hà Nội*, *Tạp chí Châu Mỹ ngày nay*) và 7 bài đăng trên các tạp chí quốc tế (như *Suvannabhumi*, *Asia-Pacific Social Science Review*, *Humanities and Social Sciences Communications*).
– **Đề tài nghiên cứu**: 2 đề tài cấp Nhà nước và 4 đề tài cấp Bộ.
– **Hướng dẫn nghiên cứu sinh**: 17 NCS đã bảo vệ thành công luận án tiến sĩ.
**Các nhận định về những khía cạnh không ổn hoặc tiềm ẩn vấn đề trong hồ sơ học thuật của vị GS trên, đặc biệt liên quan đến số lượng lớn sách (49 cuốn) và công bố chủ yếu tại Việt Nam:**
1. **Thiếu tính quốc tế trong công bố sách**:
* Hầu hết 49 cuốn sách được xuất bản bởi các nhà xuất bản trong nước (Nhà xuất bản Giáo dục, Hội Nhà văn, ĐHSP), thiếu sự hiện diện ở các nhà xuất bản quốc tế uy tín. Điều này làm giảm tầm ảnh hưởng học thuật toàn cầu, vì các nhà xuất bản trong nước có thể không áp dụng quy trình thẩm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế.
2. **Tỷ lệ sách dịch cao**:
* Trong 49 cuốn sách, 11 cuốn là sách dịch hoặc tuyển chọn, chiếm tỷ lệ đáng kể. Sách dịch, dù có giá trị, không phản ánh đầy đủ năng lực sáng tạo học thuật độc lập, làm giảm trọng số đóng góp cá nhân của tác giả trong hồ sơ.
* Một số năm như 2006 và 2008. GS Bắc xuất bản đến 6 cuốn sách/năm. Và đặc biệt năm 2008, có đến 4 cuốn sách cùng số trang là 212 trang/cuốn? Không rõ vì sao có sự trùng lặp như vậy?
3. **Chất lượng thẩm định của các nhà xuất bản trong nước**:
* Các nhà xuất bản trong nước thường có quy trình thẩm định kém chặt chẽ hơn so với quốc tế. Một số sách giáo trình và tham khảo có thể phục vụ mục đích giảng dạy hơn là đóng góp học thuật mới, đặt ra câu hỏi về tính đột phá của các công trình.
4. **Tỷ lệ bài báo quốc tế thấp**:
* Chỉ 7/73 bài báo (9.6%) được đăng trên tạp chí quốc tế, trong đó GS Bắc ghi sai thông tin về xết hạng của Công trình quốc tế thứ nhất từ Q2 thành Q1 (và thực ra lĩnh vực mà tạp chí đó công bố không phải là Văn học – Lĩnh vực mà GS Bắc Nghiên cứu), trong khi phần lớn công bố khác trên các tạp chí trong nước không có xếp hạng trong các cơ sở dữ liệu uy tín (Scopus, Web of Science). Điều này hạn chế mức độ quốc tế hóa của nghiên cứu.
5. **Thiếu thông tin về trích dẫn**:
* Hồ sơ không cung cấp chỉ số H-index, số lượt trích dẫn, hoặc hồ sơ Google Scholar/ORCID. Thiếu thông tin này làm khó đánh giá tác động học thuật thực sự của các công trình, đặc biệt trong bối cảnh quốc tế.
6. **Trùng lặp nội dung tiềm ẩn trong các sách giáo trình/tham khảo**:
* Một số sách giáo trình và tham khảo (ví dụ: *Dạy – học văn học nước ngoài Ngữ văn 10, 11, 12*) có thể có nội dung tương tự hoặc trùng lặp, làm dấy lên nghi vấn về tính độc lập và tính mới của các công trình.
Shared link: http://hdgsnn.gov.vn/files/anhbaiviet/files/2024/LLKH_%20Le%20Huy%20Bac.pdf


Statistics:
Likes: 245, Shares: 31, Comments: 58
Like Reactions: 198, Haha Reactions: 35, Wow Reactions: 5, Love Reactions: 4, Sad Reactions: 3, Angry Reactions: 0