Huong Hoai – 2024-12-16 03:01:05
**[KÉM CHẤT LƯỢNG]. Đánh giá và Phê bình Khoa học: Giáo trình “Kiến trúc và Mỹ thuật Việt Nam” (2022) **
**————————————–**
## **Mở đầu**
Cuốn giáo trình *“Kiến trúc và Mỹ thuật Việt Nam”* của hai tác giả Đặng Hoàng Lan và Đặng Văn Thắng, xuất bản bởi NXB Đại học Quốc gia TP.HCM vào năm 2022, dành cho sinh viên ngành Du lịch và Khảo cổ học, đã nhận được nhiều phản hồi tiêu cực về chất lượng nội dung, cấu trúc biên soạn và tính học thuật. Sau đây là phân tích chi tiết, có hệ thống nhằm làm rõ những bất cập và đề xuất hướng cải thiện.
## **1. Vấn đề về cách ghi tên tác giả**
* **Hiện trạng:** Cuốn sách ghi “Đặng Hoàng Lan – Đặng Văn Thắng (đồng chủ biên)”. Điều này không chính xác vì chỉ có hai tác giả mà không có sự tham gia của nhóm biên soạn.
* **Phân tích:** Trong xuất bản, thuật ngữ “chủ biên” thường dùng khi có sự phân công rõ ràng giữa người biên soạn và người tổ chức nội dung. Với trường hợp này, nếu cả hai tác giả đều đóng vai trò viết nội dung thì không cần ghi “đồng chủ biên”.
* **Hệ quả:** Cách trình bày này tạo cảm giác thiếu liêm chính và không hiểu đúng quy tắc xuất bản học thuật.
## **2. Nội dung biên soạn sơ sài và thiếu tính hệ thống**
## **2.1. Phân bổ nội dung không hợp lý**
* **Ví dụ:**Mục “Nhà ở dân gian miền Bắc” chỉ chiếm chưa đầy một trang, không đủ để khái quát đặc điểm kiến trúc khu vực này.
Mục “Nhà cổ Hội An” và “Nhà cổ Nam Bộ” thiếu minh họa và nội dung, làm giảm giá trị tham khảo.
* **Phân tích:** Việc phân bổ không đồng đều giữa các vùng miền khiến cuốn sách mất tính toàn diện. Đặc biệt, nhà ở dân gian miền Bắc và miền Trung là các chủ đề quan trọng nhưng bị lướt qua.
## **2.2. Lựa chọn đối tượng nghiên cứu không rõ ràng**
* **Ví dụ:** Tại sao chỉ đề cập đến một số dân tộc như Mường, Thái, Mông, mà không nhắc đến các dân tộc khác như Tày, Nùng, Dao?
* **Hệ quả:** Sự thiếu nhất quán trong việc chọn đối tượng làm giảm tính đại diện của giáo trình đối với toàn cảnh kiến trúc Việt Nam.
## **2.3. Thiếu thông tin chi tiết và tài liệu tham khảo chất lượng**
* **Ví dụ:** Viết về nhà rông Tây Nguyên nhưng không nêu rõ 7 dân tộc có loại nhà này (Bana, Gia Rai, Brâu, Cơtu, Giẻ Triêng, Rơ Măm, Xơ Đăng) và các tỉnh phân bố.
* **Đề xuất:** Tham khảo các tài liệu chuyên sâu như *“Nhà rông Tây Nguyên”* (Nguyễn Văn Kự, Lưu Hùng, 2007).
## **3. Sai sót trong cách sử dụng thuật ngữ và nội dung**
## **3.1. Lạm dụng và sai thuật ngữ**
* **Ví dụ:** Nhầm lẫn giữa “hậu” (vị trí phía sau nhà) và “Hậu chẩm” (gối tựa phong thủy cho các công trình lớn).
* **Hệ quả:** Làm sai lệch kiến thức và gây nhầm lẫn cho người học.
## **3.2. Sử dụng thành ngữ không phù hợp ngữ cảnh**
* **Ví dụ:** “Tốt khoe, xấu che” được dùng để mô tả kiến trúc nhà ở dân gian, gây hiểu nhầm rằng khu vực phía sau nhà luôn “xấu xa”.
## **3.3. Diễn đạt thiếu chính xác và không thuyết phục**
* **Ví dụ:** Gác chuông nhà thờ được tác giả suy diễn là “tiếng nói của Chúa”. Thực tế, gác chuông chỉ là nơi treo chuông, tiếng chuông mới mang ý nghĩa biểu tượng.
## **4. Bố cục nội dung mất cân đối**
* **Hiện trạng:** Chương về kiến trúc chiếm ba phần tư cuốn sách, trong khi mỹ thuật – một thành tố quan trọng – chỉ được dành một chương duy nhất, nhưng trình bày thiếu nội dung cốt lõi.
* **Ví dụ:**Mỹ thuật Đại Việt bị nhầm lẫn về giai đoạn lịch sử, khi đưa vào các hiện vật thời Nguyễn, vốn không thuộc phạm vi “Đại Việt”.
Không đề cập đầy đủ các thành tố của mỹ thuật như hội họa, đồ họa.
## **5. Phụ thuộc quá nhiều vào trích dẫn**
* **Hiện trạng:** Các chương nội dung chủ yếu dựa vào các công trình của những nhà nghiên cứu khác mà không phát triển góc nhìn riêng.
* **Ví dụ:** “Nhà kiểu Đông Dương” chỉ có một trang nội dung nhưng phải trích dẫn từ cuốn sách của Bùi Bá Nguyên Khanh.
* **Phân tích:** Một giáo trình cần thể hiện sự độc lập học thuật thông qua việc phát triển khái niệm và dẫn chứng từ nghiên cứu thực địa, thay vì chỉ “chép công khai” từ các tài liệu khác.
## **6. Thiếu dẫn nguồn hoặc dẫn nguồn không đầy đủ**
* **Ví dụ:** Trong chương IV “Kiến trúc kinh thành”, các trang từ 130-137 trích dẫn nội dung từ sách của Phan Thuận An nhưng chỉ ghi nguồn ở trang 137.
* **Hệ quả:** Làm giảm độ tin cậy và tính minh bạch của giáo trình.
## **7. Định hướng và đối tượng không rõ ràng**
* **Hiện trạng:** Cuốn sách không xác định rõ đối tượng học tập chính – sinh viên ngành Du lịch hay Khảo cổ học.
* **Phân tích:** Mỗi chuyên ngành có yêu cầu kiến thức khác nhau. Việc cố gắng đáp ứng cả hai nhóm dẫn đến nội dung bị rối rắm, thiếu tập trung.
## **Đề xuất cải thiện**
1. **Xác định rõ đối tượng độc giả:** Giáo trình cần tập trung vào một nhóm chuyên ngành chính, tránh việc ôm đồm.
2. **Phát triển nội dung chuyên sâu:** Cần thực hiện khảo sát thực địa để cung cấp thông tin chính xác và hình ảnh minh họa tự chụp.
3. **Giải thích thuật ngữ:** Các khái niệm phức tạp cần được định nghĩa rõ ràng và minh họa bằng hình ảnh hoặc sơ đồ.
4. **Cân đối nội dung:** Chia đều tỷ lệ giữa kiến trúc và mỹ thuật, bổ sung các thành tố mỹ thuật như hội họa, đồ họa.
5. **Hạn chế phụ thuộc vào trích dẫn:** Tăng cường phát triển nội dung gốc, giảm thiểu sao chép từ tài liệu khác.
6. **Cải thiện hình thức trình bày:** Sử dụng ngôn ngữ chính xác, lược bỏ các diễn đạt mang tính suy diễn hoặc không phù hợp.
## **Kết luận**
Cuốn giáo trình *“Kiến trúc và Mỹ thuật Việt Nam”* hiện tại có quá nhiều bất cập cả về nội dung và cách trình bày, khó đáp ứng được yêu cầu học thuật. Việc biên soạn giáo trình đòi hỏi sự nghiêm túc, trách nhiệm và đầu tư về thời gian, nghiên cứu, nếu không sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến người học và uy tín của cơ sở giáo dục.
Nguồn: Nhà nghiên cứu
Statistics:
Likes: 35, Shares: 4, Comments: 4
Like Reactions: 33, Haha Reactions: 1, Wow Reactions: 0, Love Reactions: 1, Sad Reactions: 0, Angry Reactions: 0