Namlun Didong – 2024-10-14 23:27:27
Vài suy nghĩ về giải Nobel Y học
Hàng năm, giải Nobel là một sự kiện quan trọng được thế giới quan tâm. Tuy nhiên, có sự ngộ nhận khá phổ biến về ý nghĩa của nó.
Đầu tiên, tuy thường được gọi tên nhầm lẫn là “Giải Nobel Y học”, giải thưởng này thực ra dành cho 2 lĩnh vực “Sinh lý học” hoặc “Y học”. Trong lịch sử, có đến 74 lượt trao giải Nobel dành cho các phát minh về Sinh lý học. Điều này nhắc cho chúng ta nhớ rằng Sinh lý là bộ môn khoa học có vai trò nền tảng của Y học thực hành.
Thứ hai, đối tượng của giải thưởng thường là những phát minh khoa học có tính cơ bản và đột phá. Những thành tựu này có thể chia thành 3 loại, một là những thực thể vốn luôn tồn tại trong tự nhiên nhưng lần đầu tiên được khám phá, ví dụ như vi sinh vật, chất liệu di truyền, cấu trúc sinh học ở cấp độ tế bào, phân tử; hai là những quy luật và quy trình sinh lý/vật lý có tính trừu tượng nhưng được làm cho tường minh hóa và chứng minh về cơ chế, nguyên nhân hoặc tác dụng; trường hợp thứ ba là một ngoại lệ và rất hiếm khi được trao giải, đó là những kỹ thuật chẩn đoán hoặc can thiệp điều trị có tính đột phá trong thực hành lâm sàng.
Như vậy, quan điểm về thành tựu khoa học của ban tổ chức có ý nghĩa hoàn toàn khác và không bắt buộc phải tương đồng với ý chí của giới y học lâm sàng. Có thể nói giải Nobel không nhắm trực tiếp đến các câu hỏi nghiên cứu y học lâm sàng nhưng nhắm đến những giả thuyết và kết quả nghiên cứu cơ bản. Hệ quả là những công trình đoạt giải không tuân theo những tiêu chí của hệ thống y học chứng cứ (EBM), ý tưởng mới lạ, sáng tạo và đột phá có vai trò quyết định, không phải phương pháp, thiết kế nghiên cứu, cỡ mẫu.
Một cách đơn giản, giải Nobel y học sẽ không bao giờ được trao cho một loại thuốc điều trị mới, nhưng sẽ trao cho người khám phá ra cơ chế sinh lý cơ sở cho sự phát triển loại thuốc này. Trong lịch sử, khoảng 19 lượt trao giải cho tác nhân gây bệnh cụ thể, nhưng không phải cho cách thức vô hiệu hóa chúng như vaccine cho một chủng virus nào đó.
Cũng theo phân tích này, ta sẽ thấy mục tiêu của giải Nobel y học rất khác biệt và trái ngược với quan điểm phổ biến về vai trò các chuyên khoa trong giới bác sĩ. Ví dụ, nếu phân loại theo chuyên khoa, thì y học truyền nhiễm là chuyên khoa từng nhận nhiều giải Nobel nhất, tiếp theo là Ung thư, và Nội khoa trong khi đó Tim mạch chỉ có 2 lượt, ngoại khoa có 3 lượt, Sản phụ khoa 2 lượt… Hiện nay, các em sinh viên khi chọn chuyên khoa nội trú thường không chọn y học truyền nhiễm. Và cũng ít người muốn làm nghiên cứu cơ bản. Ngành sinh lý học đã bị bỏ hoang phế từ chục năm qua. Nhiều năm nay tất cả luận án tiến sĩ đều tập trung vào Nội Ngoại Sản khoa lâm sàng, không hề có đề tài về sinh lý học.
Trong khi đó, có những lĩnh vực không ngờ như kỹ thuật y sinh – lại có những phát minh được trao giải, điển hình là cả 3 kỹ thuật xét nghiệm: điện tâm đồ, CT scan, và MRI đều được trao giải Nobel y học, sau 29-32 năm kể từ ngày phát minh. Có nghĩa là một công nghệ xét nghiệm tiên tiến, ví dụ như phân tích biomarker trong hơi thở – nhiều khả năng sẽ được công nhận sau 10-20 năm nữa. Tuy nhiên, phát minh ứng dụng về Data science hay trí tuệ nhân tạo sẽ không bao giờ được xét cho ngành Y học, vì các chuyên đề này đã được công nhận cho lĩnh vực Vật lý.
Thứ ba, ý nghĩ “làm cách nào để có giải Nobel” là một câu hỏi vô nghĩa. Bởi vì tại thời điểm tiến hành nghiên cứu, và trong suốt sự nghiệp, hành trình theo đuổi học thuyết của mình, những nhà khoa học từng nhận giải thưởng Nobel chưa bao giờ có ý nghĩ về điều này, giải thưởng không phải là động lực để họ làm việc. Trên thực tế, rất nhiều trường hợp mà giải thưởng chỉ được trao sau một thời gian rất dài, thậm chí đến hơn 30 năm, một cách hoàn toàn ngẫu hứng và không theo quy luật nào. Đó là thời gian gần cả một đời người.
Thứ tư, ngay cả khi có bản chất đơn giản (một cấu trúc, thực thể luôn hiện hữu trong tự nhiên, như vi khuẩn, nhóm máu, phân tử di truyền, tế bào miễn dịch…), mỗi phát minh khoa học cơ bản không hề dễ dàng, chúng là kết quả của trí tuệ kết hợp với công sức lao động, kỹ năng của người thầy thuốc, và công nghệ ở thời đại đó. Để chứng minh sự hiện diện một quy trình sinh lý, đôi khi cần rất nhiều bằng chứng ở cấp độ gene, protein, tế bào, mô và động vật để có thể tạo ra chuỗi chứng cứ và lập luận vững chắc. Thí nghiệm phát hiện vai trò sinh lý của phân tử nitric oxide là một thí dụ. Một phát minh đôi khi là kết quả của một tiến trình lao động kiên trì của nhà khoa học mà thành công chỉ đạt được sau rất nhiều lần thất bại, thậm chí còn bị lên án và phản đối vào thời đại của nó, ví dụ như kỹ thuật thụ tinh ống nghiệm.
Kết luận, nhìn lại lịch sử giải Nobel Y học là một cơ hội để chúng ta nhận ra một số giá trị thực sự quan trọng trong nghiên cứu y học. Nếu thế hệ trẻ tiếp tục chạy theo những giá trị thực dụng như chọn chuyên khoa lâm sàng có thu nhập cao, chạy theo chỉ số trích dẫn và công bố thật nhiều, nếu các trường đại học chỉ tập trung nghiên cứu về y học lâm sàng nhưng không quan tâm đến khoa học cơ bản như sinh lý học, nếu ai cũng chọn đề tài dễ để làm và lặp lại những gì đã có, thì một giải Nobel Y học cho Việt Nam mãi mãi sẽ chỉ là một giấc mơ đẹp nhưng không bao giờ trở thành hiện thực.
Statistics:
Likes: 34, Shares: 2, Comments: 0
Like Reactions: 33, Haha Reactions: 0, Wow Reactions: 0, Love Reactions: 1, Sad Reactions: 0, Angry Reactions: 0