Tan Nghia Bui – 2025-08-10 08:10:06
Gần đây, có nhiều tranh luận xoay quanh việc giải thích cụm từ “**chuyên môn phù hợp**” đối với người hướng dẫn luận văn thạc sỹ. Điều này được quy định rõ tại **Thông tư 23/2021/TT-BGDĐT** của Bộ Giáo dục và Đào tạo, cụ thể tại Điều 8, Khoản 4a: “4. Tiêu chuẩn của người hướng dẫn luận văn: a) Có trình độ tiến sĩ chuyên môn phù hợp với ngành đào tạo và đề tài luận văn của học viên;”
Tuy nhiên, trong thực tiễn triển khai tại một số cơ sở đào tạo, điển hình như Trường Đại học XXX, tiêu chí tại Khoản 4a này đang có xu hướng được hiểu và áp dụng một cách cứng nhắc, thiếu linh hoạt về mặt học thuật. Cụ thể, yêu cầu về “chuyên môn phù hợp” thường được hiểu là **người hướng dẫn chính (hướng dẫn 1) phải có bằng Tiến sỹ cùng chuyên ngành với học viên cao học**. Chẳng hạn, để hướng dẫn chính cho học viên cao học ngành Công nghệ Thực phẩm, điều kiện tiên quyết đối với giảng viên hướng dẫn chính là phải có bằng Tiến sỹ Công nghệ Thực phẩm. Các giảng viên có bằng Tiến sỹ từ ngành khác, dù có chuyên môn liên quan, chỉ được phép tham gia đồng hướng dẫn (hướng dẫn 2).
Đáng chú ý, một số trường hợp được ghi nhận cho thấy vẫn có **ngoại lệ** đối với quy tắc này, khi giảng viên có bằng Tiến sỹ không cùng chuyên ngành vẫn có thể được chấp thuận làm hướng dẫn chính, đặt ra câu hỏi về tính nhất quán trong việc áp dụng quy định này tại Đại học XXX. (Lưu ý: tôi không thuộc Trường ĐH XXX và không có quyền lợi liên quan).
**I. Thế nào là “chuyên môn phù hợp”**
Theo quan điểm của tôi, việc giải thích “**chuyên môn phù hợp**” cần được thực hiện linh hoạt và khoa học hơn, dựa trên các luận điểm sau:
1. “Chuyên môn phù hợp” không đồng nghĩa với “cùng chuyên ngành”: Cụm từ “có trình độ tiến sỹ chuyên môn phù hợp” cần được hiểu là sự nhấn mạnh vào mối liên hệ khoa học và ứng dụng giữa chuyên ngành đào tạo Tiến sỹ của người hướng dẫn với nội dung nghiên cứu của luận văn thạc sỹ, chứ không phải là yêu cầu bằng cấp phải trùng khớp hoàn toàn với chuyên ngành của học viên.
2. Mục đích cốt lõi của quy định: Việc thiết lập tiêu chuẩn người hướng dẫn nhằm các mục đích chính sau:
+ Đảm bảo chất lượng hướng dẫn: Người hướng dẫn phải có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tiễn để định hướng, giải đáp, và kiểm soát chất lượng nghiên cứu của học viên.
+ Thúc đẩy nghiên cứu liên ngành: Khoa học và công nghệ hiện đại ngày càng đòi hỏi sự hợp tác và tích hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực. Quy định này tạo điều kiện cho các nghiên cứu liên ngành phát triển.
+ Tránh giới hạn nguồn lực không cần thiết: Việc áp đặt tiêu chí quá cứng nhắc sẽ hạn chế đáng kể số lượng các nhà khoa học có năng lực nhưng chuyên ngành đào tạo không hoàn toàn trùng khớp, gây lãng phí nguồn lực tri thức.
3. Ba trụ cột để đánh giá tính “chuyên môn phù hợp” gồm:
(1) Nội dung đề tài luận văn: phải có sự tương quan về phạm vi, đối tượng và phương pháp nghiên cứu.
(2) Thành tựu nghiên cứu khoa học: thể hiện qua các công trình công bố, dự án nghiên cứu liên quan đến chủ đề luận văn.
(3) Năng lực hướng dẫn: thể hiện qua khả năng thuyết minh rõ ràng mối liên hệ giữa chuyên môn của người hướng dẫn và đề tài.
**II. Ví dụ minh chứng cho tính liên ngành: Phát triển máy in thực phẩm (Food Printer)**
Máy in thực phẩm là ví dụ tiêu biểu cho sự giao thoa giữa khoa học và công nghệ, thể hiện rõ tính liên ngành – nơi mà kiến thức từ nhiều lĩnh vực được tích hợp để giải quyết các vấn đề thực tiễn trong sản xuất thực phẩm hiện đại (Ảnh minh họa của OpenAI).
Việc nghiên cứu và chế tạo Food Printer đòi hỏi sự tổng hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực chuyên sâu:
1. Khoa học và Công nghệ Thực phẩm:
+ Hiểu biết sâu sắc về: tính chất vật lý, hóa học và cấu trúc của thực phẩm (độ nhớt động lực, độ ẩm, điểm nóng chảy/đông đặc, khả năng tạo gel, tạo bọt, tương tác các thành phần như protein, carbohydrate, chất béo…) để chuyển hóa thực phẩm thành “mực in” và đảm bảo cấu trúc sau in.
+ Công nghệ chế biến thực phẩm: chuẩn bị nguyên liệu (làm chín, sấy, đông lạnh…) và an toàn vệ sinh thực phẩm trong suốt quá trình.
+ Dinh dưỡng và cảm quan: để tạo ra sản phẩm không chỉ an toàn mà còn bổ dưỡng và hấp dẫn…
+ Lựa chọn loại bơm vận chuyển nguyên liệu.
+ Lựa chọn phương pháp gia nhiệt.
2. Kỹ thuật Cơ khí và Tự động hóa:
+ Thiết kế cơ khí chính xác cho đầu đùn, đầu phun, bàn in và hệ thống di chuyển.
+ Nắm vững Cơ học chất lưu (Rheology) để kiểm soát dòng chảy của thực phẩm dạng paste.
+ Thiết kế hệ thống truyền động, tích hợp cảm biến và lập trình điều khiển tự động.
3. Khoa học Vật liệu:
+ Nghiên cứu các loại thực phẩm thể hiện đặc tính polymer hoặc composite để tạo cấu trúc ổn định.
+ Lựa chọn vật liệu chế tạo máy (thép không gỉ, nhựa an toàn…) đảm bảo không phản ứng với thực phẩm, chịu nhiệt độ cao và dễ vệ sinh.
+ Phát triển các vật liệu ăn được (edible materials, food-grade printable material) làm “mực in”.
4. Khoa học Máy tính và Lập trình:
+ Sử dụng phần mềm thiết kế 3D (CAD/CAM) để tạo mô hình thực phẩm.
+ Lập trình điều khiển máy in (tốc độ, nhiệt độ, áp suất).
+ Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) để tối ưu hóa quy trình và cá nhân hóa sản phẩm…
5. Thiết kế và Mỹ thuật: Đảm bảo tính thẩm mỹ và sự sáng tạo trong hình dạng, cấu trúc của sản phẩm in.
6. Kỹ thuật Hóa học / Kỹ thuật Sinh học (tùy ứng dụng):
+ Kỹ thuật Hóa học cho các quá trình biến đổi hóa học, tách chiết nguyên liệu.
+ Kỹ thuật Sinh học nếu liên quan đến in các sản phẩm chứa tế bào sống (ví dụ: thịt nuôi cấy).
Ví dụ: Một số mẫu máy in thực phẩm đã thương mại hóa như *byFlow (Hà Lan)*, *Foodini (Natural Machines – Tây Ban Nha)* cho thấy khả năng tạo bánh pizza, chocolate, hay thịt nhân tạo bằng kỹ thuật in 3D chính xác.
**III. Kết luận**
Qua phân tích trên, có thể thấy rõ rằng việc hiểu “chuyên môn phù hợp” một cách linh hoạt, tập trung vào nội dung nghiên cứu và kinh nghiệm thực tiễn thay vì chỉ bằng cấp chuyên ngành cứng nhắc, là điều cần thiết để thúc đẩy sự phát triển của khoa học công nghệ, đặc biệt trong bối cảnh các nghiên cứu liên ngành ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng đào tạo mà còn mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển cho cả người hướng dẫn và học viên.
Statistics:
Likes: 75, Shares: 13, Comments: 8
Like Reactions: 66, Haha Reactions: 0, Wow Reactions: 0, Love Reactions: 9, Sad Reactions: 0, Angry Reactions: 0